Có 1 kết quả:
早退 zǎo tuì ㄗㄠˇ ㄊㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) early retirement
(2) to leave a meeting too early
(2) to leave a meeting too early
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0